Kháng thể IgY đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều thập kỷ trên các xét nghiệm miễn dịch, thực phẩm, chăn nuôi và y tế. Nổi bật nhất trong 1 thập kỷ trở lại đây là khả năng ứng dụng của kháng thể IgY trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe con người, đặc biệt là để chống lại các thách thức vốn khó khăn với loài người từ trước tới nay.
Kháng thể IgY
Qua hơn 100 năm kể từ khi phát hiện của Klemperer về cơ chế di chuyển kháng thể từ máu gà vào trong lòng đỏ trứng gà được công nhận rộng rãi, khoa học đã chứng minh kháng thể có mặt trong lòng đỏ trứng gà là một trong những nhân tố quan trọng thể hiện khả năng tiến hóa, di truyền miễn dịch cho thế hệ sau của loài gà. Các nhà khoa học đặt tên cho các loại kháng thể được tìm thấy trong lòng đỏ trứng gà tên gọi là IgY (viết tắt của Yolk Immunoglobulin, kháng thể lòng đỏ trứng). Cho đến này, kháng thể IgY đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều thập kỷ trên các xét nghiệm miễn dịch, thực phẩm, chăn nuôi và y tế. Nổi bật nhất trong 1 thập kỷ trở lại đây là khả năng ứng dụng của kháng thể IgY trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe con người, đặc biệt là để chống lại các thách thức vốn khó khăn với loài người từ trước tới nay.
Vậy những ưu điểm nổi bật nào của kháng thể IgY khiến nó trở nên ngày càng quan trọng, định hướng các nghiên cứu y khoa trên thế giới. Chúng ta hãy cùng điểm qua một số những so sánh thú vị sau
So sánh kháng thể IgY với kháng sinh
Từ khi được Alexander Flaming phát hiện tới nay, kháng sinh được ứng dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn. Mặc dù kháng sinh thể hiện rất nhiều ưu điểm trong điều trị bệnh nhưng cũng bộc lộ không ít điểm yếu khiến các chuyên gia y tế ngày càng lo lắng về sự phát triển của kháng sinh trong tương lai.
STT | TIÊU CHÍ | KHÁNG SINH | KHÁNG THỂ IGY |
1 | Cơ chế tác động | Tác động toàn thân trên nhiều chủng vi khuẩn | Thường sử dụng dạng tác động tại chỗ. Đặc hiệu trên tác nhân tạo kháng thể. |
2 | Hiệu quả | Tiêu diệt vi khuẩn, chỉ tác dụng trên vi khuẩn | Ức chế mầm bệnh bao gồm vi khuẩn, virus, nấm… |
3 | Độ an toàn | Nhiều tác dụng bất lợi toàn thân | Gần như không có tác dụng phụ |
4 | Khả năng bị kháng thuốc | Đã bị kháng thuốc nhiều và dễ dàng bị kháng thuốc | Khó bị đề kháng do tác dụng trên nhiều cơ chế phát triển của mầm bệnh |
5 | Sử dụng trên các đối tượng nhạy cảm: phụ nữ mang thai, cho con bú, trẻ nhỏ, người bị suy giảm miễn dịch | Rất thận trọng về sự an toàn | Gần như an toàn tuyệt đối |
So sánh kháng thể IgY với kháng thể của người
Hệ miễn dịch của cơ thể người cũng chủ động tiết ra các loại kháng thể như IgG, IgM, IgA… để chống lại các tác nhân gây bệnh tự nhiên, trong đó quan trọng nhất là IgG. Đây được coi là công cụ sống còn của tạo hóa ban cho cơ thể chúng ta để sinh tồn trước những nguy cơ gây bệnh luôn tồn tại. Tuy nhiên, kháng thể IgY còn nhiều ưu điểm đáng chú ý hơn.
STT | TIÊU CHÍ | KHÁNG THỂ IgG | KHÁNG THỂ IgY |
1 | Khả năng sản xuất | Cơ thể sản xuất phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe chung của cơ thể. | Có thể sản xuất khối lượng lớn, trên quy mô công nghiệp. |
2 | Tính đặc hiệu | Cơ thể phải nhận biết được tác nhân gây bệnh, kích thích hệ miễn dịch sinh kháng thể đặc hiệu và không phải lúc nào cũng có thể sinh ra kháng thể đặc hiệu chống lại mọi tác nhân gây bệnh. | Có thể chủ động lựa chọn các loại kháng nguyên, thử nghiệm và sản xuất các loại kháng thể phù hợp |
3 | Hiệu quả | Có ái lực mạnh với tác nhân gây bệnh | Có ái lực mạnh hơn IgG từ 3-5 lần trên cùng một tác nhân gây bệnh. |
4 | Khả năng kiểm soát, định hướng sản xuất | Không | Có thể dễ dàng kiểm soát loại kháng thể IgY nào được tạo ra, ngay cả khi vi khuẩn, virus đã thay đổi cơ chế gây bệnh và tạo ra các chủng mới. |
So sánh kháng thể IgY với vaccine
STT | TIÊU CHÍ | VACCINE | KHÁNG THỂ IgY |
1 | Hiệu quả phòng bệnh | Sau khi chủng ngừa (tiêm, uống) cần có thời gian để cơ thể sinh ra kháng thể đặc hiệu với tác nhân được chủng ngừa | Tác dụng tức thời, hiệu quả thể hiện ngay |
2 | Sản xuất | Quá trình sản xuất thường phải nghiên cứu lâu dài, chỉ sản xuất với những bệnh có tính chất nguy cơ đại dịch do tính hiệu quả/chi phí. | Có thể sản xuất kháng thể phòng bệnh với những bệnh không có nguy cơ đại dịch |
3 | Sử dụng | Vaccine có tác dụng toàn thân và đa số sử dụng theo đường tiêm.Một số đối tượng đặc biệt cần rất thận trọng khi sử dụng như phụ nữ có thai, cho con bú, trẻ sơ sinh, người bị suy giảm miễn dịch. | Các chế phẩm IgY đa số sử dụng theo đường ngậm hoặc ăn uống, tác động tại chỗ nên an toàn cho mọi đối tượng kể cả phụ nữ có thai, cho con bú, trẻ sơ sinh, người suy giảm miễn dịch. |
Trên đây chỉ là một số so sánh cơ bản với các công cụ phòng và điều trị bệnh phổ biến trên thế giới. Đi sâu vào trong mỗi chuyên ngành, mỗi bệnh hay mỗi tác nhân gây bệnh còn có nhiều điều vô cùng thú vị khi nhắc tới ứng dụng kháng thể IgY. Chính những ưu điểm vượt trội kể trên khiến kháng thể IgY ngày càng có vị trí trung tâm trong nghiên cứu ứng dụng công nghệ miễn dịch trong phòng và điều trị bệnh.