LÀM SAO DẠY TRẺ ĐIỀM TĨNH VÀ KHÔN NGOAN?

LÀM SAO DẠY TRẺ ĐIỀM TĨNH VÀ KHÔN NGOAN
LÀM SAO DẠY TRẺ ĐIỀM TĨNH VÀ KHÔN NGOAN

Chắc hẳn bạn đã từng cảm thấy bối rối khi nhìn thấy những hành vi khó kiểm soát của trẻ, từ việc giành giật đồ chơi đến những cơn nghịch ngợm không ngừng. Những hành động này không phải là dấu hiệu của sự hư hỏng, mà là biểu hiện tự nhiên của quá trình phát triển trong giai đoạn chưa hình thành kỹ năng kiểm soát ức chế. Vậy làm sao để giúp trẻ trở nên điềm tĩnh và khôn ngoan hơn?

KIỂM SOÁT ỨC CHẾ LÀ GÌ?

Khái niệm “kiểm soát ức chế” đã được nghiên cứu từ lâu, nhưng gần đây chúng ta mới hiểu rõ hơn về vai trò của nó trong phát triển não bộ. Kỹ năng này là nền tảng cho khả năng tự điều chỉnh hành vi. Trước khi phát triển khả năng này, trẻ dễ bị cuốn hút bởi mọi thứ xung quanh mà không thể tự đánh giá hành động của mình.

Khi trẻ bắt đầu kiểm soát ức chế, trẻ học cách suy nghĩ và cân nhắc trước mỗi hành động, tạo đà cho khả năng chống cám dỗ khi trưởng thành. Nghiên cứu từ Đại học Oxford cho thấy, vào khoảng 16 tháng tuổi, trẻ bắt đầu học phát triển khả năng kiểm soát ức chế, vì khi này não bộ trẻ hoạt động mạnh mẽ hơn, giúp điều chỉnh cảm xúc và hành vi.

Khả năng này không chỉ hỗ trợ trẻ tuân thủ chỉ dẫn đơn giản mà còn xây dựng kỹ năng quan trọng cho cuộc sống. Hãy cùng khám phá cách cha mẹ có thể hỗ trợ trẻ phát triển khả năng kiểm soát bản thân trong giai đoạn quan trọng này.

CÁC HOẠT ĐỘNG GIÚP TRẺ PHÁT TRIỂN KỸ NĂNG KIỂM SOÁT ỨC CHẾ

  1. Thiết lập quy tắc rõ ràng

Độ tuổi: 1.5 – 3 tuổi

Cách thực hiện: Tạo ra những quy tắc đơn giản và dễ hiểu cho trẻ, ví dụ như “Không nhảy lên bàn” hay “Chúng ta phải chờ đến lượt để chơi.” Giải thích cho trẻ lý do tại sao quy tắc này quan trọng, giúp trẻ nhận thức được giới hạn và học cách tuân thủ. Hãy nhắc lại quy tắc khi cần thiết để trẻ ghi nhớ.

Ví dụ gợi ý:

  • “Chúng ta không chạy trong nhà.” Giải thích rằng điều này giúp mọi người an toàn.
  • “Không nhảy lên ghế.” Hãy nói rằng điều này có thể làm gãy ghế.
  • “Chúng ta chỉ chơi với đồ chơi trong phòng chơi.” Giúp trẻ nhận biết không gian chơi.
  • “Không cắn bạn.” Giải thích rằng việc này làm bạn bị đau.
  • “Chờ đến lượt khi chơi trò chơi.” Nói với trẻ rằng chờ đợi là công bằng cho tất cả mọi người.

2. Khuyến khích trẻ chờ đợi

Độ tuổi: 2 – 3 tuổi

Cách thực hiện: Tạo ra các tình huống trong đó trẻ phải chờ đợi, như chờ đến giờ ăn hoặc khi đang chơi cùng bạn bè. Bắt đầu với khoảng thời gian ngắn, ví dụ 1-2 phút, rồi dần dần kéo dài. Hãy khen ngợi trẻ khi chúng chờ đợi thành công, ví dụ: “Con làm tốt lắm khi chờ đến lượt!”

Ví dụ:

  • Trong khi chờ đến giờ ăn, hãy chơi một trò chơi nhỏ như đếm số món ăn.
  • Khi đang chơi với bạn, hãy yêu cầu trẻ chờ đợi để lấy đồ chơi mà bạn muốn sử dụng.
  • Hãy tổ chức một “thời gian chờ” ngắn trước khi bắt đầu một hoạt động mới, như “Hãy ngồi yên trong 1 phút trước khi chúng ta ra ngoài.”
  • Yêu cầu trẻ chờ đợi khi bạn đang chuẩn bị đồ chơi hoặc thức ăn, và hãy khen ngợi khi trẻ làm tốt.
  • Tạo thói quen chờ đợi bằng cách sử dụng một chiếc đồng hồ hẹn giờ, hãy để trẻ biết khi nào thì đến lượt của chúng.

3. Sử dụng trò chơi

Độ tuổi: 2 – 4 tuổi

Cách thực hiện: Chơi các trò chơi yêu cầu trẻ kiềm chế, như “Simon Says” hoặc “Red Light, Green Light.” Những trò chơi này không chỉ vui vẻ mà còn giáo dục, giúp trẻ học cách ngừng lại và hành động theo chỉ dẫn. Hãy giải thích luật chơi rõ ràng và cổ vũ trẻ khi chúng làm đúng.

Ví dụ:

  • Chơi “Simon Says” và yêu cầu trẻ làm theo chỉ dẫn, như “Simon nói hãy đứng im.”
  • Chơi “Red Light, Green Light” để trẻ học cách dừng lại và chạy theo hiệu lệnh.
  • Chơi trò chơi “Statues” (tượng) nơi trẻ phải đứng yên khi bạn nói “Tượng!” và chỉ được di chuyển khi bạn không nhìn.
  • Chơi “Follow the Leader” và yêu cầu trẻ dừng lại khi bạn dừng lại.
  • Tổ chức một buổi tiệc “Hãy im lặng” và xem ai có thể giữ im lặng lâu nhất

4. Giới thiệu các hoạt động thư giãn

Độ tuổi: 2.5 – 4 tuổi

Cách thực hiện: Dạy trẻ các kỹ thuật thư giãn đơn giản, như hít thở sâu hoặc đếm từ 1 đến 10 khi cảm thấy bực bội. Hãy thực hành cùng trẻ và khuyến khích chúng sử dụng những kỹ năng này khi gặp khó khăn.

Ví dụ:

  • Dạy trẻ hít thở sâu bằng cách nói “Hãy hít vào thật sâu và thở ra chậm rãi như thổi bong bóng.”
  • Hướng dẫn trẻ đếm từ 1 đến 10 khi cảm thấy bực bội, khuyến khích trẻ làm theo.
  • Chơi một bản nhạc nhẹ và yêu cầu trẻ nhắm mắt và thư giãn theo nhạc.
  • Hướng dẫn trẻ làm các bài tập giãn cơ đơn giản, như kéo dài tay chân.
  • Tạo một không gian thư giãn với ánh đèn mềm và gối để trẻ có thể ngồi xuống và thư giãn.

5. Mô hình hành vi

Độ tuổi: 1.5 – 5 tuổi

Cách thực hiện: Làm gương cho trẻ bằng cách thể hiện những kỹ năng kiểm soát ức chế trong cuộc sống hàng ngày. Ví dụ, khi bạn cảm thấy tức giận, hãy thể hiện cách bạn bình tĩnh và giải quyết vấn đề một cách điềm tĩnh. Trẻ sẽ học theo và bắt chước hành vi đó.

Ví dụ:

  • Khi bạn cảm thấy căng thẳng, hãy nói với trẻ rằng bạn sẽ hít thở sâu để bình tĩnh lại.
  • Khi phải chờ đợi trong một hàng dài, hãy thể hiện sự kiên nhẫn và giải thích cho trẻ về tầm quan trọng của việc chờ.
  • Khi trẻ làm điều gì đó sai, hãy bình tĩnh giải thích tại sao hành động đó không đúng mà không nổi giận.
  • Khi bạn không hài lòng về một điều gì đó, hãy thể hiện cách giải quyết vấn đề một cách bình tĩnh thay vì la mắng.
  • Chia sẻ với trẻ về những lúc bạn gặp khó khăn và cách bạn đã kiềm chế cảm xúc của mình.

6. Thảo luận về cảm xúc

Độ tuổi: 2.5 – 4 tuổi

Cách thực hiện: Khuyến khích trẻ diễn đạt cảm xúc của mình bằng lời nói. Hãy hỏi trẻ về cảm giác của chúng trong những tình huống khó khăn và giúp trẻ tìm ra cách giải quyết. Ví dụ: “Khi con cảm thấy buồn vì không được chơi đồ chơi, con có muốn nói về nó không?”

Ví dụ:

  • Hỏi trẻ “Con cảm thấy thế nào khi bạn không cho con chơi đồ chơi?” và khuyến khích trẻ trả lời.
  • Giúp trẻ đặt tên cho cảm xúc của mình như “buồn,” “vui,” hay “tức giận” khi chúng trải qua những tình huống khác nhau.
  • Hãy khuyến khích trẻ nói về một lần chúng cảm thấy thất vọng và hỏi chúng muốn làm gì để cảm thấy tốt hơn.
  • Chơi trò chơi “Cảm xúc” bằng cách tạo các biểu cảm khuôn mặt và yêu cầu trẻ đoán cảm xúc.
  • Khi trẻ làm điều gì đó tốt, hãy hỏi chúng “Con cảm thấy như thế nào khi làm điều đó?” để trẻ hiểu cảm xúc tích cực.

7. Khen ngợi và khuyến khích

Độ tuổi: 1.5 – 4 tuổi

Cách thực hiện: Khi trẻ thể hiện khả năng kiểm soát ức chế, hãy khen ngợi và động viên chúng. Bạn có thể nói: “Con đã rất kiên nhẫn khi chờ đến lượt, mẹ rất tự hào về con!” Những lời khen này sẽ giúp trẻ cảm thấy tự tin và thúc đẩy chúng phát triển kỹ năng này hơn nữa.

Ví dụ:

  • Khi trẻ chờ đợi thành công, hãy nói “Mẹ rất tự hào vì con đã kiên nhẫn!”
  • Nếu trẻ không làm ồn khi có khách đến, hãy khen ngợi: “Con thật lịch sự khi không làm phiền mọi người!”
  • Khi trẻ giữ bình tĩnh trong tình huống khó khăn, hãy nói: “Con rất tuyệt khi không la hét, mẹ rất vui!”
  • Khen ngợi trẻ mỗi khi chúng tự giúp đỡ mình như tự lấy đồ chơi mà không cần phải nhắc nhở.
  • Tổ chức một bữa tiệc nhỏ khi trẻ thể hiện sự tiến bộ trong việc kiềm chế cảm xúc, như có thể chơi một trò chơi mới mà không tranh giành.

HỎI ĐÁP CHUYÊN GIA

Vui lòng nhập câu hỏi của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây