20 NGUYÊN TẮC TÂM LÝ QUAN TRỌNG TRONG GIÁO DỤC VÀ NUÔI DẠY TRẺ NHỎ
Có bao giờ bạn tự hỏi:
👉 Vì sao có những đứa trẻ học rất nhanh, còn có bé lại hay nản lòng?
👉 Vì sao có bé càng được khen thưởng vật chất lại càng ít hứng thú học, trong khi có bé chỉ cần một lời động viên đã tiến bộ vượt bậc?
👉 Vì sao có bé gặp khó khăn nhưng vẫn kiên trì, còn có bé dễ bỏ cuộc?
Trong báo cáo gần đây của Hiệp Hội Tâm Lý Học Hoa Ký, các nhà giáo dục và tâm lý học hàng đầu thế giới đã tổng hợp 20 nguyên tắc vàng về giáo dục và nuôi dạy trẻ nhỏ giúp cha mẹ nuôi dưỡng những đứa trẻ thông minh và hạnh phúc.
NGUYÊN TẮC 1. Niềm tin về trí thông minh và năng lực ảnh hưởng đến việc học.
👉 Nếu trẻ tin rằng “mình có thể giỏi hơn nhờ nỗ lực” (growth mindset), trẻ sẽ chủ động học và dễ tiến bộ. Ngược lại, nếu trẻ nghĩ “mình kém sẵn rồi, cố cũng vô ích” (fixed mindset), trẻ sẽ nhanh nản.
NGUYÊN TẮC 2. Những gì trẻ đã biết sẽ ảnh hưởng đến việc học mới.
👉 Kiến thức mới chỉ có ý nghĩa khi nối với trải nghiệm cũ. Ví dụ: dạy khái niệm “nhiệt độ” có thể bắt đầu từ trải nghiệm “nóng – lạnh” khi tắm hay cầm nước đá.
NGUYÊN TẮC 3. Sự phát triển nhận thức không bị giới hạn cứng nhắc theo giai đoạn.
👉 Trẻ có thể học những điều vượt ngoài “tuổi” nếu có sự hỗ trợ phù hợp. Không nên đánh giá thấp trẻ chỉ vì “con còn nhỏ”.
NGUYÊN TẮC 4. Học tập phụ thuộc vào bối cảnh.
👉 Trẻ không tự động “áp dụng” kiến thức vào tình huống khác. Ví dụ: biết cộng trừ trên giấy chưa chắc đã áp dụng khi đi chợ. Cần hướng dẫn để trẻ chuyển đổi kiến thức.
NGUYÊN TẮC 5. Kỹ năng và kiến thức lâu dài đến từ luyện tập.
👉 Không có “bí quyết thần tốc”. Trẻ cần lặp lại nhiều lần để ghi nhớ sâu và biến kỹ năng thành thói quen.
NGUYÊN TẮC 6. Phản hồi rõ ràng, giải thích và kịp thời giúp trẻ học tốt hơn.
👉 “Con làm đúng rồi, nhưng thử cách này sẽ nhanh hơn” có giá trị hơn nhiều so với “Tốt” hoặc “Sai”.
NGUYÊN TẮC 7. Khả năng tự điều chỉnh có thể dạy được.
👉 Trẻ có thể học cách quản lý cảm xúc, tập trung, lập kế hoạch – không phải bẩm sinh đã có. Cha mẹ, thầy cô có thể huấn luyện từng bước.
NGUYÊN TẮC 8. Sáng tạo có thể được nuôi dưỡng.
👉 Khi người lớn khuyến khích ý tưởng mới và không chê bai, trẻ sẽ dám nghĩ, dám làm.
NGUYÊN TẮC 9. Động lực nội tại quan trọng hơn động lực bên ngoài.
👉 Trẻ học giỏi hơn khi học vì thích, tò mò và đam mê – chứ không phải chỉ để nhận thưởng hay tránh phạt.
NGUYÊN TẮC 10. Mục tiêu “làm giỏi hơn bản thân” giúp trẻ bền bỉ hơn mục tiêu “hơn người khác”.
👉 Khi trẻ tập trung cải thiện chính mình (mastery goals), trẻ sẽ kiên trì hơn, thay vì chỉ muốn đứng nhất lớp.
NGUYÊN TẮC 11. Kỳ vọng của cha mẹ ảnh hưởng đến kết quả học tập.
👉 Nếu người lớn tin trẻ làm được, trẻ sẽ có động lực để chứng minh. Niềm tin từ cha mẹ giống như “chiếc gương” để trẻ soi vào chính mình.
NGUYÊN TẮC 12. Mục tiêu ngắn hạn, rõ ràng và vừa sức sẽ khích lệ hơn mục tiêu xa vời.
👉 Thay vì “con phải giỏi Toán cuối năm”, hãy đặt mục tiêu nhỏ: “Hôm nay con làm đúng 5 bài cộng trừ”.
NGUYÊN TẮC 13. Học tập diễn ra trong nhiều bối cảnh xã hội.
👉 Trẻ học không chỉ từ lớp học, mà từ gia đình, bạn bè, cộng đồng. Mỗi môi trường đều góp phần hình thành nhận thức.
NGUYÊN TẮC 14. Quan hệ và giao tiếp là nền tảng học tập và phát triển xã hội.
👉 Một đứa trẻ được lắng nghe, chia sẻ, có bạn bè và sự gắn kết sẽ học nhanh và tự tin hơn.
NGUYÊN TẮC 15. Cảm xúc ảnh hưởng trực tiếp đến việc học.
👉 Trẻ lo lắng, sợ hãi sẽ khó tập trung; ngược lại, khi cảm thấy an toàn và hạnh phúc, trẻ học hiệu quả hơn.
NGUYÊN TẮC 16. Kỷ luật và ứng xử xã hội có thể dạy được.
👉 Trẻ cần được hướng dẫn cách chờ đến lượt, cách hợp tác, cách nói lời cảm ơn. Đây là kỹ năng xã hội chứ không phải tự nhiên có.
NGUYÊN TẮC 17. Quản lý lớp học (hay trong gia đình) hiệu quả dựa trên ba yếu tố:
• Kỳ vọng rõ ràng,
• Quan hệ tích cực,
• Hỗ trợ liên tục.
NGUYÊN TẮC 18. Đánh giá quá trình và đánh giá kết quả đều quan trọng.
👉 Ví dụ: nhận xét từng bước tiến bộ (formative) quan trọng không kém điểm kiểm tra cuối kỳ (summative).
NGUYÊN TẮC 19. Đánh giá năng lực phải công bằng và khoa học.
👉 Không thể chỉ dựa vào điểm số hoặc so sánh với bạn khác. Cần nhiều hình thức đánh giá để phản ánh đúng khả năng.
NGUYÊN TẮC 20. Hiểu kết quả đánh giá phải đúng và công bằng.
👉 Điểm số hay biểu hiện chỉ có ý nghĩa nếu được phân tích trong đúng bối cảnh (hoàn cảnh gia đình, tâm lý, điều kiện học tập).
Note
American Psychological Association, Coalition for Psychology in Schools and Education. (2019). Top 20 principles from psychology for early childhood teaching and learning.